かねつきどう
Tháp chuông, bat

かねつきどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねつきどう
かねつきどう
tháp chuông, bat
鐘撞堂
かねつきどう
tháp chuông, bat
Các từ liên quan tới かねつきどう
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt; cái bức xạ
(baseball) smoking pitch
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt