Kết quả tra cứu ngữ pháp của かねてから
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì