かねてから
☆ Cụm từ
Một thời gian nào đó; một lúc nào đó.

かねてから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かねてから
đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc, sạm màu đồng thiếc
lặp đi lặp lại nhiều lần
hoàn toàn, trở đi trở lại
chạn, tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
かねてより かねてより
Bấy lâu nay
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
唐金 からかね
đồng thiếc
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all