Kết quả tra cứu ngữ pháp của かねをかける
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
にかけては
Nói đến...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là