かねをかける
Tiền cược

かねをかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねをかける
かねをかける
かねをかける
tiền cược
金を賭ける
かねをかける きんをかける
đặt tiền (cá cược)
Các từ liên quan tới かねをかける
vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, (thể dục, thể thao) vòng chạy, vòng đua, phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng, đá mài, mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh, ai nói gì cũng tin
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
枷をかける かせをかける
xiềng.
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.
目をかける めをかける
để mắt tới