Kết quả tra cứu ngữ pháp của かのなみだ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
ものだから
Tại vì
N1
だの~だの
Nào là... nào là