蚊の涙
かのなみだ「VĂN LỆ」
☆ Danh từ
Thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh

かのなみだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かのなみだ
蚊の涙
かのなみだ
thu hoạch ít ỏi
かのなみだ
thu hoạch ít ỏi
Các từ liên quan tới かのなみだ
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
不覚の涙 ふかくのなみだ
tự nhiên khóc, khóc vô cớ
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời
神棚 かみだな
bàn thờ thần trong gia đình
叶わぬ時の神頼み かなわぬときのかみだのみ
Con người quay về với Chúa chỉ khi gặp khó khăn
涙金 なみだきん なみだかね
số tiền nhận được khi chấm dứt mối quan hện đến bây giờ (ví dụ: nghỉ việc..v.v); tiền an ủi