Kết quả tra cứu ngữ pháp của かはいまい
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Căn cứ, cơ sở
~いはしまいか
~Không biết liệu ... có ... chăng, phải chăng ... đang ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …