かはいまい
Extrrice ration

かはいまい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かはいまい
かはいまい
extrrice ration
加配米
かはいまい
khẩu phần gạo bổ sung
Các từ liên quan tới かはいまい
đi thơ thẩn
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
何かいい手はないか なにかいいてはないか
what would be a good way to do it?
はいはい へいへい
dần dần, từ từ
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
bia mộ, mộ chí
one lung