Kết quả tra cứu ngữ pháp của かはんにん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...