かはんにん
Đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết

かはんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かはんにん
かはんにん
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
加判人
かはんにん かばんじん
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
Các từ liên quan tới かはんにん
放火犯人 ほうかはんにん
tội phạm phóng hoả
member of group
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
kẻ bắt cóc
leniency others
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra