Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぶかしゅうえきりつ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
ましょうか
Nhé
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì