株価収益率
かぶかしゅうえきりつ
Tỷ số p/e
Chỉ số p/e
Hệ số giá trên thu nhập một cổ phần
Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu
☆ Danh từ
; tỷ lệ -e arnings giá

かぶかしゅうえきりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶかしゅうえきりつ
株価収益率
かぶかしゅうえきりつ
かぶかしゅうえきりつ
mỗi, bởi, bằng.
Các từ liên quan tới かぶかしゅうえきりつ
(a) sulfide
old stock (in firm)
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
clorua
ぶつかり合う ぶつかりあう
va chạm, đụng độ
ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
bữa tiệc rượu