Kết quả tra cứu ngữ pháp của かべにかかる
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở