かべにかかる
Hang on the wall

かべにかかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かべにかかる
かべにかかる
hang on the wall
壁に掛かる
かべにかかる
để treo trên (về) tường
Các từ liên quan tới かべにかかる
浮かべる うかべる
thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng
嵩にかかる かさにかかる
hống hách
気にかかる きにかかる
Để ý
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ, trang hoàng, trang trí
壁にかける かべにかける
treo lên tường
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu