Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまえ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N5
ましょうか
Nhé
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực