構え
かまえ「CẤU」
☆ Danh từ
Dáng điệu; đứng; kiểu cách; sự chuẩn bị tinh thần

Từ đồng nghĩa của 構え
noun
かまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かまえ
構え
かまえ
dáng điệu
構う
かまう
chăm sóc
かまえ
tư thế
Các từ liên quan tới かまえ
斜に構える しゃにかまえる はすにかまえる ななめにかまえる
đặt ngang (thanh kiếm, để chuẩn bị tấn công)
構える かまえる
để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao)
捉まえる つかまえる
chộp.
掴まえる つかまえる
nắm bắt; nắm lấy
捕まえる つかまえる
bắt; nắm bắt; chộp
待ち構える まちかまえる
chờ đợi; trông ngóng
捕まえられる つかまえられる
bị bắt.
取っ捕まえる とっつかまえる
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy