Kết quả tra cứu ngữ pháp của かまだみき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên