Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かまだみき
朝まだき あさまだき
early morning (before the break of dawn)
hot-bulb or semi-diesel engine
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
未だき まだき
a very short while ago, very early (e.g. in the morning)
紙巻き かみまき
cuộn bằng giấy
つまみ出す つまみだす
tống cổ.
摘まみ出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
味噌玉 みそだま
viên miso, viên nhân đậu