Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみつぶて
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
について
Về...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra