かみつぶて
Viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)

かみつぶて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみつぶて
かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
紙つぶて
かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
紙礫
かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
Các từ liên quan tới かみつぶて
có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
chew up
grand Lama
bữa tiệc rượu
石つぶて いしつぶて
ném đá
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
kết hạt; tạo thành hạt