Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみて
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...