Kết quả tra cứu ngữ pháp của かみとあがめる
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
とみると
Nếu... thì liền...