Kết quả tra cứu ngữ pháp của かむかもしかもにどもかも!
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Mức nhiều ít về số lượng
も…か
Chắc cỡ...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
しかも
Thêm vào đó/Lại còn
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói