Kết quả tra cứu ngữ pháp của かめのこ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...