亀の子
かめのこ「QUY TỬ」
☆ Danh từ
Con rùa con

かめのこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かめのこ
亀の子
かめのこ
con rùa con
かめのこ
young tortoise
Các từ liên quan tới かめのこ
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
亀の子たわし かめのこたわし
bàn chải chà hình rùa
亀の甲より年の功 かめのこうよりとしのこう
gừng càng già càng cay
vì điều này; bởi vì điều này; nhờ có điều này
nâu vàng, hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ, màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ (hươu, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
始めのころ はじめのころ
early
木の芽 きのめ このめ
chồi
barnacle_goose, động vật chân tơ, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa, mục kỉnh