Kết quả tra cứu ngữ pháp của かめはめ波
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì