Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かめはめ波
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
始めは はじめは
trước hết; trong sự bắt đầu
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu ; mảnh da (cừu, dê... để viết), danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê, cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...), Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa; yên ngựa, bảng, panen, đóng ván ô, đóng panô (cửa, may ô vải màu vào, đóng yên
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
はめ込み はめこみ
sự lồng vào; khảm
はめあい はめあい
phù hợp
はめ込む はめこむ
chèn ký hiệu
はめ合い はめあい
Hàm và ghép