Kết quả tra cứu ngữ pháp của かめれおん日記
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...