Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かめれおん日記
日記 にっき
nhật ký
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
bãi rào, các con chiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, (địa lý, ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh, bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
日記帳 にっきちょう
sổ nhật ký
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm