Kết quả tra cứu ngữ pháp của からからする
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
ですから
Vì vậy
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~