からからする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rang khô; nung khô; sấy khô.

Bảng chia động từ của からからする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | からからする |
Quá khứ (た) | からからした |
Phủ định (未然) | からからしない |
Lịch sự (丁寧) | からからします |
te (て) | からからして |
Khả năng (可能) | からからできる |
Thụ động (受身) | からからされる |
Sai khiến (使役) | からからさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | からからすられる |
Điều kiện (条件) | からからすれば |
Mệnh lệnh (命令) | からからしろ |
Ý chí (意向) | からからしよう |
Cấm chỉ(禁止) | からからするな |
からからする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới からからする
落下する らっか らっかする
sập.
空にする からにする
cạn ráo.
夜烏 よがらす よるからす
con quạ kêu vào ban đêm
枯らす からす
làm cho héo úa; làm cho khô héo; phơi khô; để khô; để héo; tát cạn (ao hồ)
嗄らす からす
khản tiếng
涸らす からす
làm khô cạn
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép
迦楼羅 かるら
Garuda ( thần nửa người nửa chim trong thần thoại Phật giáo - Hinđu)