Kết quả tra cứu ngữ pháp của からくも
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
ものだから
Tại vì
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...