Kết quả tra cứu ngữ pháp của からくり時計とタングの街
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên