Các từ liên quan tới からくり時計とタングの街
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
からくり時計 からくりどけい からくりとけい
đồng hồ tự động
タング折取工具 タングおりとりこうぐ
dụng cụ cắt kìm (dụng cụ được sử dụng để bẻ gãy các thanh kim loại, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sửa chữa và chế tạo)
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ