Kết quả tra cứu ngữ pháp của からすのパンやさん
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
やすい
Dễ...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N3
Đánh giá
いささか
Hơi