Các từ liên quan tới からすのパンやさん
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
パン屋 パンや ぱんや
hàng bánh.
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
やさんす やしゃんす やしゃます
indicates respect for the one performing an action and politeness to the listener
虎パン とらパン
bánh mì cọp, bánh mì hươu cao cổ, bánh mì bằng lò nướng kiểu Hà Lan
焼け野の鴉 やけののからす
blacker than black
パン助 パンすけ
gái điếm, gái bán dâm