Kết quả tra cứu ngữ pháp của からふとます
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ですから
Vì vậy
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...