Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からふとます
pink salmon
樺太鱒
からふとます カラフトマス
cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
膨らます ふくらます
thổi phồng, bơm phồng lên;làm phồng ra
深山烏 みやまがらす ミヤマガラス ふかやまからす
con quạ
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng
樺太 からふと
đảo Sakhalin
ふくらます
bầu bầu
ふすま紙 ふすまがみ ふすまかみ
giấy cửa trượt
ふらっと
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
布団と枕 ふとんとまくら
chăn gối.