Kết quả tra cứu ngữ pháp của からぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ