からぼり
Dry moat

からぼり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からぼり
からぼり
dry moat
空堀
からぼり
đường hào khô ráo
Các từ liên quan tới からぼり
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
one after another
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả; hối phiếu giả, máy bay, thả diều, thăm dò ý kiến, lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, bay lên như diều, làm bay lên như diều, chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
grey mullet cá đối, red mullet cá phèn
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
ぼたり ぼったり
rơi bộp; nhỏ giọt