Kết quả tra cứu ngữ pháp của からまり
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...