絡まり
からまり「LẠC」
☆ Danh từ
Sự vướng mắc, sự vướng víu

からまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からまり
絡まり
からまり
sự vướng mắc, sự vướng víu
絡まる
からまる
bị bện, tết
からまり
sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu
Các từ liên quan tới からまり
木に絡まる植物 きにからまるしょくぶつ
bò cây trên (về) những cái cây
丸瓦 まるがわら まるかわら
ngói hình bán nguyệt
車から降りる くるまからおりる
xuống xe.
絡ませる からませる
vướng víu
空回りする からまわりする
quay không tải; chạy không tải
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
仮枕 かりまくら
chợp mắt một ít
空回り からまわり
số vòng quay không tải của động cơ; quay không tải; chạy không tải