Kết quả tra cứu ngữ pháp của からゆきさん
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì