唐行きさん
からゆきさん
☆ Danh từ
Japanese women who worked as prostitutes in China, Manchuria, etc. (Meiji to early Showa)

からゆきさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới からゆきさん
ジャパゆきさん じゃぱゆきさん
Asian woman working in Japan
vòi trứng
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
fingertip