Kết quả tra cứu ngữ pháp của からーえいが
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)