カラー映画
からーえいが
Phim màu.

からーえいが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からーえいが
カラー映画
からーえいが
phim màu.
からーえいが
カラー映画
phim màu.
Các từ liên quan tới からーえいが
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
衛星画像 えーせーがぞー
ảnh vệ tinh
開示注意銘柄 かいじちゅーいめーがら
hệ thống thông báo vấn đề thận trọng khi công khai thông tin
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
え辛い えがらい
chát, hăng, gây khó chịu
営業外収益 えーぎょーがいしゅーえき
thu nhập phi doanh nghiệp