Kết quả tra cứu ngữ pháp của からーかんこうかみ
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N4
かどうか
... hay không
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...