カラー観光紙
からーかんこうかみ
Giấy ảnh màu.

からーかんこうかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からーかんこうかみ
カラー観光紙
からーかんこうかみ
giấy ảnh màu.
からーかんこうかみ
カラー観光紙
giấy ảnh màu.
Các từ liên quan tới からーかんこうかみ
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại, không được trau dồi, không phát triển
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
Hiệu ứng giá.+ Sự thay đổi của cầu đối với một hàng hoá xảy ra do có một thay đổi của giá hàng hoá đó.
ここから こっから
từ đây.