Kết quả tra cứu ngữ pháp của かりかぶ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng